Có 2 kết quả:
汹涌 xiōng yǒng ㄒㄩㄥ ㄧㄨㄥˇ • 洶湧 xiōng yǒng ㄒㄩㄥ ㄧㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nước chảy ầm ầm
Từ điển Trung-Anh
(1) to surge up violently (of ocean, river, lake etc)
(2) turbulent
(2) turbulent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nước chảy ầm ầm
Từ điển Trung-Anh
(1) to surge up violently (of ocean, river, lake etc)
(2) turbulent
(2) turbulent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0